copy and paste this google map to your website or blog!
Press copy button and paste into your blog or website.
(Please switch to 'HTML' mode when posting into your blog. Examples: WordPress Example, Blogger Example)
Nghĩa của từ Morale - Từ điển Anh - Việt Danh từ (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí low morale tinh thần thấp kém sagging morale tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
Morale là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary Sự tự tin, nhiệt tình và kỷ luật của một người hoặc một nhóm tại một thời điểm cụ thể The confidence, enthusiasm, and discipline of a person or group at a particular time After the successful charity event, the community's morale was high Sau sự kiện từ thiện thành công, tinh thần cộng đồng cao
Morale là gì? Tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và các cụm từ . . . Morale chỉ trạng thái tinh thần của một nhóm người hoặc một cá nhân trong một thời gian hoặc hoàn cảnh cụ thể Morale có thể ảnh hưởng đến hiệu suất công việc, sự thành công trong một dự án, hoặc kết quả của một trận đấu thể thao