- nghĩa - Wiktionary, the free dictionary
Noun [edit] nghĩa • (義, 𱻊) (semantics) a meaning; a sense […] nghĩa là gì? ― What does […] mean? theo nghĩa xấu ― in the pejorative sense Nếu từ này có nghĩa xấu, tôi sẽ không bao giờ dùng nó nữa If this word is pejorative, I will never use it again
- Tra từ: nghĩa - Từ điển Hán Nôm
Như chữ Nghĩa 義 — Tên người, cũng viết là Nghĩa 義, tức Bùi Hữu Nghĩa, danh sĩ thời Nguyên, người làng Bình Thuỷ, Thuôc tỉnh Phong dinh ngày nay, đậu thủ khoa năm 1835, niên hiệu Minh Mệnh thứ 16, vì vậy thường được gọi là Thủ khoa Nghĩa
- Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch Từ điển từ đồng nghĩa
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese . . .
Tra Từ là hệ thống từ điển chuyên ngành tốt nhất được xây dựng trên nền tảng Mediawiki_ cho phép người dùng tra cứu nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau
- Từ điển Tiếng Việt online - Từ điển Tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt là một công cụ hữu ích để tra cứu các từ vựng, ngữ pháp, và cách sử dụng từ ngữ trong tiếng Việt đặc biệt là cụm từ không thường dùng hằng ngày hoặc từ nhiều nghĩa, từ lóng, từ hot trend
- Nghĩa của từ Nghĩa - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Nghĩa Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt Danh từ điều được coi là hợp lẽ phải, làm khuôn phép cho cách xử thế của con người trong xã hội việc nghĩa hi sinh vì nghĩa lớn
- Định nghĩa – Wikipedia tiếng Việt
Định nghĩa là sự xác định bằng ngôn ngữ nhất định những đặc trưng cơ bản tạo thành nội dung của khái niệm về một sự vật, hiện tượng hay quá trình, với mục đích phân biệt nó với các sự vật, hiện tượng hay quá trình khác
- nghĩa Tiếng Anh là gì - DOL English
Nghĩa là ý nghĩa của một từ, văn bản, khái niệm hoặc hành động
|