copy and paste this google map to your website or blog!
Press copy button and paste into your blog or website.
(Please switch to 'HTML' mode when posting into your blog. Examples: WordPress Example, Blogger Example)
thừa - VDict Words Containing "thừa" ảo thuật ăn thua ăn thừa bằng thừa bất thuận bờ thửa chấp thuận chiến thuật chịu thua dịch thuật more
catalyseur - VDict Phrase: "Ce projet a été le catalyseur d'un changement positif dans l'entreprise "Dịch: "Dự án này đã là chất xúc tác cho một sự thay đổi tích cực trong công ty "
Browse - VDict Browse Dictionaries Browse words by first letterEnglish - Vietnamese
in-situ - VDict On-site: Cũngcó nghĩalàtại chỗ, nhưngthườngđượcsử dụngtrongcácngữ cảnhkhácnhưxây dựng hay dịch vụ In place: Cũngcó thểmangnghĩa tương tự, nhưngthườngchỉviệcmộtcáigìđóđãđượcsắp xếphoặcthiết lậpđúngvị trímànócầncó
em - VDict "On a meter": nghĩa là được tính phí theo thời gian hoặc khoảng cách, thường dùng trong ngữ cảnh taxi hoặc dịch vụ tính phí "On a meter": nghĩalàđượctínhphítheothời gianhoặckhoảng cách, thườngdùngtrongngữ cảnhtaxihoặcdịch vụtínhphí
shows - VDict (Chúng tôi đã đi xem một cuộc triển lãm nghệ thuật tuyệt vời vào cuối tuần trước ) "We wentto a greatartshowlast weekend " (Chúng tôiđãđixemmộtcuộctriển lãmnghệ thuậttuyệt vờivàocuối tuần trước ) Động từ: "Can you show me how to solve this math problem?"
ad - VDict Từ "ad" làviếttắtcủatừ " advertisement " trongtiếngAnh, có nghĩalà " quảng cáo " Đâylàmột từ thông dụngđượcsử dụngđểchỉmộtthông điệphoặchình thứctruyềnthôngnhằmquảng bámộtsản phẩm, dịch vụhoặcsự kiệnnào đó Định nghĩa
displace - VDict Words Containing "displace" displace person displacement light displacement load-displacement displaced person displacement unit displaced fracture displacement reaction
truyện - VDict Từ " truyện " trongtiếng Việt có nghĩa là mộttác phẩmvăn họcthườngkểvềmộtcâu chuyện, có thểlàhư cấuhoặccóthật, vàđượcviếtmộtcáchmạch lạc, cónghệ thuật