copy and paste this google map to your website or blog!
Press copy button and paste into your blog or website.
(Please switch to 'HTML' mode when posting into your blog. Examples: WordPress Example, Blogger Example)
Cú sốc cung (Supply Shock) là gì? Đặc trưng và ví dụ Cú sốc cung (tiếng Anh: Supply Shock) là một sự kiện bất ngờ làm thay đổi đột ngột nguồn cung của sản phẩm hoặc hàng hóa, dẫn đến sự thay đổi không thể lường trước về giá
Nghĩa của từ Shock - Từ điển Anh - Việt (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột Sự khích động; sự sửng sốt, sự choáng; cảm giác bất ngờ, cú sốc the new was a great shock tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng to have an electric shock bị điện giật
CÚ SHOCK Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bản dịch theo ngữ cảnh của "CÚ SHOCK" trong tiếng việt-tiếng anh Đó là cú shock văn hóa đầu tiên mà tôi tiếp nhận - That was the first culture shock I have ever had
shock là gì? (Từ điển Anh-Việt) shock (ʃɒk) Dịch nghĩa: cú sốc Danh từ Ví dụ: " The unexpected shock of the news left everyone stunned Cú sốc bất ngờ từ tin tức đã khiến mọi người ngơ ngác