|
- tuyệt - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] tuyệt (chiefly in compounds) to cut off; to exhaust; to use up; to reach the end or extreme
- Tuyệt in English | Vietnamese to English Dictionary . . .
Translate "tuyệt" from Vietnamese to English - "great" Discover meaning, audio pronunciations, synonyms, and sentence examples in both languages with Translate com
- tuyệt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tuyệt' translations into English Look through examples of tuyệt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- TUYỆT - Translation in English - bab. la
Translation for 'tuyệt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- Tra từ: tuyệt - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Nói tắt của “tuyệt cú” 絕 句 Như: “tứ tuyệt” 四 絕 thơ bốn câu, “ngũ tuyệt” 五 絕 thơ bốn câu mỗi câu năm chữ, “thất tuyệt” 七 絕 thơ bốn câu mỗi câu bảy chữ
- Nghĩa của từ Tuyệt - Từ điển Việt - Việt
Tính từ (Khẩu ngữ) đẹp, hay, tốt đến mức làm cho thích thú tột bậc, coi như không còn có thể đòi hỏi gì hơn chiếc áo rất tuyệt giọng ca thật tuyệt được như thế thì tuyệt quá! Đồng nghĩa: tuyệt vời
- tuyệt là gì? Nghĩa của từ tuyệt trong tiếng Việt. Từ điển . . .
tuyệt - 1 I đg (kết hợp hạn chế) Bị mất đi hoàn toàn mọi khả năng có được sự tiếp nối, sự tiếp tục (thường nói về sự phát triển của nòi giống) Một loài thú rừng đã bị tuyệt giống Tuyệt đường con cái Tuyệt đường tiếp tế
|
|
|