- truyền – Wiktionary tiếng Việt
Động từ truyền Để lại cái mình đang nắm giữ cho người khác, thường thuộc thế hệ sau Truyền kiến thức cho học sinh Truyền nghề Vua truyền ngôi cho con Cha truyền con nối (Vật lý học) Đưa dẫn từ nơi này đến nơi khác Nhiệt truyền từ vật nóng sang vật lạnh
- TRUYỀN - Translation in English - bab. la
Find all translations of truyền in English like transmit, transmit, esoteric and many others
- Phân biệt truyền và chuyền khi viết chính tả - Quy tắc viết . . .
Phân biệt truyền và chuyền khi viết chính tả, mời các bạn cùng tìm hiểu ví dụ và cách dùng để hiểu rõ hơn
- Nghĩa của từ Truyền - Từ điển Việt - Việt
Động từ chuyển cái mình đang nắm giữ cho người khác, thường thuộc thế hệ sau truyền nghề truyền ngôi báu truyền kiến thức cho học sinh
- Truyền là gì, Nghĩa của từ Truyền | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Động từ làm cho người nghe, người xem, người đọc thấy rung động trong lòng, có những cảm xúc mạnh mẽ giọng đọc truyền
- TRUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của truyền trong Anh như transmit, transmit, esoteric và nhiều bản dịch khác
- truyền Tiếng Anh là gì
Truyền là hành động lan truyền hoặc chuyển giao thông tin, năng lượng hoặc vật chất
|