- trường - Wiktionary, the free dictionary
Noun [edit] (classifier ngôi) trường a school (an institution dedicated to teaching and learning) Synonyms: trường học, học hiệu trường tiểu học trung học cơ sở trung học phổ thông đại học ― an elementary school junior high senior high university
- VNUR. VN - Bảng xếp hạng Đại học Việt Nam
VNUR (Viet Nam’s University Rankings) là Bảng xếp hạng các trường đại học của Việt Nam đầu tiên được công bố trong lãnh thổ Việt Nam,
- Trường học – Wikipedia tiếng Việt
Trường học thường được tổ chức theo một số mô hình tổ chức khác nhau, bao gồm các khoa, cộng đồng học tập nhỏ, học viện, tích hợp và trường học trong trường học
- TRƯỜNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of trường in English like field, school, Harvard and many others
- Trường – Wikipedia tiếng Việt
Trường có thể chỉ đến: Trường, một cơ sở giáo dục và đào tạo Trường, một khái niệm trong đại số Trường, một khái niệm trong vật lý, ví dụ: từ trường Trường, một cột của bảng (table) trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một thuộc tính của các bản ghi trong bảng
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội . . .
Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội là một trung tâm đào tạo và nghiên cứu có uy tín về ngôn ngữ, quốc tế học và các ngành liên quan
- Tra từ: trường - Từ điển Hán Nôm
① Nơi, chỗ, trường, chợ, sân: 會場 Nơi họp, hội trường; 考場 Trường thi; 市場 Thị trường, chợ; 體育場 Sân vận động; ② Bãi: 牧場 Bãi chăn nuôi;
|