- trường - Wiktionary, the free dictionary
Noun [edit] (classifier ngôi) trường a school (an institution dedicated to teaching and learning) Synonyms: trường học, học hiệu trường tiểu học trung học cơ sở trung học phổ thông đại học ― an elementary school junior high senior high university
- VNUR. VN - Bảng xếp hạng Đại học Việt Nam
Tổng cộng có 198 trường có đầy đủ số liệu để tiến hành xếp hạng
- TRƯỜNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of trường in English like field, school, Harvard and many others
- Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
Danh tiếng của trường phụ thuộc vào chất lượng giảng dạy, nghiên cứu khoa học, tầm ảnh hưởng và chất lượng sinh viên đầu ra
- Tra từ: trường - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Cái giỏi, cái tài, ưu điểm Như: “các hữu sở trường” 各有所長 ai cũng có sở trường, “nhất trường khả thủ” 一長可取 có một cái hay khá lấy
- TRƯỜNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của trường trong Anh như field, school, Harvard và nhiều bản dịch khác
- Nghĩa của từ Trường - Từ điển Việt - Việt
Danh từ khoảng đất rộng và bằng phẳng, chuyên dùng làm nơi tiến hành một loại hoạt động nhất định có đông người tham gia, thường là thi đấu hay luyện tập luyện tập ở trường bắn trường đấu bò tót
|