- Trình duyệt web Google Chrome
Xem thông tin thời tiết, giải phương trình toán học và nhận kết quả tìm kiếm tức thì – tất cả đều có trong thanh địa chỉ của trình duyệt
- trình - Wiktionary, the free dictionary
trình (slang) short for trình độ (computing) short for chương trình (“ program ”)
- HIEUTHUHAI – Trình Lyrics - Genius
Trình Lyrics: Fuck it (Hey Kewtiie) Ay Yeah, yeah Ối giồi ôi, ối giồi ôi Trình là gì mà là trình ai chấm? Anh chỉ biết làm ba mẹ tự hào, xây căn nhà
- Nghĩa của từ Trình - Từ điển Việt - Việt
(Từ cũ) từ dùng để mở đầu lời nói với người trên, tỏ ý tôn kính, lễ phép trình cụ, mọi việc đã xong cả rồi ạ Đồng nghĩa: bẩm, thưa
- Trình - YouTube
Subscribed 3 2K 304K views 4 months ago Provided to YouTube by METUB Network (Music) Trình · HIEUTHUHAI more
- Trình là gì, Nghĩa của từ Trình | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Trình là gì: Động từ: (trang trọng) (từ cũ) báo cáo cho người cấp trên biết để xem xét, đưa lên cho cấp trên hoặc cấp có thẩm quyền thấy, biết để xem xét, thông qua, giải quyết,
- Tra từ: trình - Từ điển Hán Nôm
① Bảo Tộ ra ② Trình Kẻ dưới nói cho người trên biết gọi là trình Tờ kêu với quan trên cũng gọi là trình
|