- Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
- tiếng - Wiktionary, the free dictionary
tiếng meaning "hour" is used in casual speech to refer to a period of time, to avoid confusion with giờ giờ is used to refer to either a period of time or a point in time in formal context (for example, năm giờ means either "five hours" or "five o'clock")
- Tiếng Việt – Wikipedia tiếng Việt
Tiếng Việt Nam theo John Barrow trong sách "A Voyage to Cochin China, in the years 1792, and 1793: containing a general view of the productions " Từ vựng tiếng Thái, tiếng Việt, tiếng Khmer, tiếng Chăm, tiếng Lào, tiếng Môn, tiếng Pali, trong sách của John Crawfurd xuất bản năm 1828
- Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch Từ điển . . .
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch
- VNDIC. NET: Từ Điển Anh Việt, Nhật, Trung, Hàn 30+ Bộ Chuyên . . .
Phát Âm Đa Ngôn Ngữ Chất Lượng Cao: VNDIC NET hỗ trợ phát âm chuẩn xác cho nhiều thứ tiếng Điều này cực kỳ quan trọng giúp người học luyện nghe và nói, nắm vững cách đọc đúng của từ vựng
- Từ điển Tiếng Việt. Vietnamese Dictionary.
Từ điển Tiếng Việt Tra cứu Từ điển Việt Việt Vietnamese-Vietnamese Dictionary Từ điển tổng hợp online
- Vietnamese language and alphabet - Omniglot
The native name is tiếng việt ("Vietnamese language") The main dialects are Northern, Central and Southern, and in each region there are numerous subdialects
|