- thiên - Wiktionary, the free dictionary
Ảnh thiên về đóng phim hơn, chứ hát thì người thân cũng chẳng dám khen quá trớn It's true that he gravitates more towards acting, I think even his relatives would not overpraise his singing ability
- Thiên – Wikipedia tiếng Việt
Thiên (Hán tự: 天), nghĩa là "Trời", là một trong những từ Trung Quốc cổ xưa nhất và là một khái niệm quan trọng trong thần thoại, triết học và tôn giáo Trung Hoa
- Tra từ: thiên - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Nhà tôn giáo gọi chỗ các thần linh ở là “thiên” Như: “thăng thiên” 升 天 lên trời, “quy thiên” 歸 天 về trời
- Thiên là gì, Nghĩa của từ Thiên | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Danh từ cơ trời; chỉ phép huyền bí, mầu nhiệm của trời, sắp đặt mọi việc trong trời đất, theo quan niệm duy tâm thiên Thiên cầu
- Nghĩa của từ Thiên - Từ điển Việt - Việt
Động từ nghiêng về hoặc chú trọng quá mức về một phía hay một mặt nào đó trong nhận xét, đánh giá, hoạt động đội bóng có lối đá thiên về tấn công thiên về hình thức
- Thiên là gì: Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ thiên . . .
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các cụm từ liên quan đến "thiên", cùng với các ví dụ minh họa cụ thể
- thiên in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'thiên' translations into English Look through examples of thiên translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
|