- thông - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] thông to go over or through (to); to run through; to travel through; to cross to clear off; to unchoke; to unclog to be in succession; to be non-stop; to be on end to understand (thoroughly) and accept; to understand and agree to to be familiar with; to master; to be fluent or conversant in (archaic) to be sufficient; to be enough
- thông in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'thông' translations into English Look through examples of thông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Họ Thông – Wikipedia tiếng Việt
Họ Thông[1] (danh pháp khoa học: Pinaceae), là một họ thực vật trong bộ Thông (Pinales), bao gồm nhiều loài thực vật có quả nón với giá trị thương mại quan trọng như tuyết tùng, lãnh sam, thiết sam, thông rụng lá, thông và vân sam
- Nghĩa của từ Thông - Từ điển Việt - Việt
hiểu rõ và đồng ý chấp thuận, không còn gì băn khoăn, thắc mắc nữa tư tưởng đã thông giảng mãi mà vẫn không thông Đồng nghĩa: thông hiểu, thông suốt, thông tỏ
- Thông tư số 68 2025 TT-BTC của Bộ Tài chính: Ban hành biểu . . .
Thông tư số 68 2025 TT-BTC của Bộ Tài chính: Ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh
- Công thức tính từ thông (hay, chi tiết) - VietJack
Bài viết Công thức tính từ thông hay nhất gồm 4 phần: Định nghĩa, Công thức - Đơn vị đo, Mở rộng và Bài tập minh họa áp dụng công thức trong bài có lời giải chi tiết giúp học sinh dễ học, dễ nhớ Công thức tính từ thông hay nhất Vật Lí 11
- Cục Thuế - Bộ Tài Chính
Thông tin về người nộp thuế Thông tin về người nộp thuế TNCN
|