- thành - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] thành (transitive) to achieve one's goal, to become, to turn into synonyms Synonyms: trở thành, trở nên, nên
- Trấn Thành - Wikipedia
Huỳnh Trấn Thành (born February 5, 1987) is a Vietnamese comedian, actor and television presenter
- Tra từ: thành - Từ điển Hán Nôm
Cái gì nghĩ tới trước mà đã ấn định không đổi dời được gọi là thành, như thành tâm 成 心, thành kiến 成 見, v v ④ Trọn, hết
- thành in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'thành' translations into English Look through examples of thành translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Thành Chinese Last Name Facts – My China Roots
Thành is a last name commonly found in Vietnam among its Chinese community It is the transliteration of a Chinese surname meaning: to succeed, to finish, to complete, to accomplish, to become, to turn into, to be all right, OK!, one tenth
- Nghĩa của từ Thành - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
phần dựng đứng, bao kín các mặt bên của một vật chứa, đồ đựng, hoặc nói chung của một vật rỗng ở giữa thành giếng ngồi dựa vào thành giường đập thình thình vào thành xe Đồng nghĩa: vách
- THÀNH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của thành trong Anh như rail, achievement, city và nhiều bản dịch khác
- Tên 34 tỉnh thành Việt Nam sau sáp nhập từ 01 7 2025
Sau sáp nhập, Việt Nam có 21 34 tỉnh, thành giáp biển, chiếm 62% tổng số đơn vị hành chính, tăng mạnh so với mức 44% (28 63) trước đây
|