- TỔNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tổng in English like sum, in total, overall and many others
- tổng - Wiktionary, the free dictionary
Vietnamese [edit] Vietnamese Wikipedia has an article on: Tổng (đơn vị hành chính)
- tổng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tổng' translations into English Look through examples of tổng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Cục Thuế - Bộ Tài Chính
Thông tin về người nộp thuế Thông tin về người nộp thuế TNCN
- TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác
- Nghĩa của từ Total - Từ điển Anh - Việt
Danh từ Tổng số, toàn bộ số lượng England scored a total of 436 runs đội Anh đã ghi được tổng số 436 điểm
- Nghĩa của từ Tổng - Từ điển Việt - Việt
yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa tất cả, gồm tất cả, như: tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v v
|