- TỔNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tổng in English like sum, in total, overall and many others
- tổng - Wiktionary, the free dictionary
tổng a sum a canton (small administrative unit) (historical, by extension, chiefly in title for addressing) a chief official governing such a canton Tổng Cóc ― the canton chief called Cóc
- tổng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tổng' translations into English Look through examples of tổng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác
- Nghĩa của từ Tổng - Từ điển Việt - Việt
yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa tất cả, gồm tất cả, như: tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v v
- tổng Tiếng Anh là gì - DOL English
tổng kèm nghĩa tiếng anh total, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
- Tổng – Wikipedia tiếng Việt
Việt Nam: Tổng (đơn vị hành chính cũ Việt Nam) Địa danh của Tương Đàm , Hồ Nam , Trung Quốc: Tổng (địa danh) Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Tổng
|