- TỔNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tổng in English like sum, in total, overall and many others
- tổng - Wiktionary, the free dictionary
tổng a sum a canton (small administrative unit) (historical, by extension, chiefly in title for addressing) a chief official governing such a canton Tổng Cóc ― the canton chief called Cóc
- Cục Thuế - Bộ Tài chính
Thuế Việt Nam - Trang thông tin điện tử của Cục Thuế Cơ quan chủ quản: Bộ Tài chính - Số giấy phép: 207 GP-BC ngày 14 05 2004 do Cục Báo chí - Bộ VHTT cấp
- tổng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tổng' translations into English Look through examples of tổng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác
- Nghĩa của từ Total - Từ điển Anh - Việt
tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình total population tổng dân số total price tổng giá total product curve đường cong tổng sản lượng total product method phương pháp tổng lương sản phẩm total productivity tổng năng suất total profit tổng số lời total profit tổng lợi nhuận
- Phép dịch tổng thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Kiểm tra bản dịch của "tổng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: sum, canton, total Câu ví dụ: Như Aristotle đã viết, tổng thể lớn hơn tổng cơ học từng phần của nó gộp lại ↔ As Aristotle wrote, the whole is greater than the sum of its parts
|