- tâm - Wiktionary, the free dictionary
tâm (literary, of a person) the heart (humanity or compassion) Synonym: lương tâm; commitment; devotion Synonym: tâm huyết
- Tâm (Phật giáo) – Wikipedia tiếng Việt
Tâm (zh xīn 心, en mind, ja shin, sa citta, hṛdaya, vijñāna), là một thuật ngữ quan trọng của đạo Phật, có nhiều nghĩa: Tâm được xem đồng nghĩa với Mạt-na (sa manas, thức, suy nghĩ, phân biệt) và Thức (sa vijñāna) Tâm chỉ toàn bộ sinh hoạt và hiện tượng của tâm trí
- TÂM - Translation in English - bab. la
Find all translations of tâm in English like center, heart, aim and many others
- Tâm Là Gì? - Study Buddhism
Tâm là kinh nghiệm cá nhân, chủ quan về “điều gì” luôn luôn thay đổi, từ khoảnh khắc này đến khoảnh khắc khác Khái niệm về “tâm” thì mơ hồ, và các ngôn ngữ khái niệm hóa nó theo cách khác nhau Trong nhà Phật, chữ tâm theo tiếng Phạn là chitta, hàm chứa nhiều ý
- tâm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tâm' translations into English Look through examples of tâm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tâm ở đâu và bản chất của tâm là gì? | Sống hạnh phúc
Dù thường nói và thảo luận về “tâm” nhưng thực sự chúng ta chưa có hiểu biết đầy đủ về khái niệm này Tâm là gì, ở đâu, kích cỡ, hình dáng, màu sắc thế nào? Nằm ở tim, trên não hay phần nào của cơ thể? Làm sao có thể nhận ra được tâm?
- tâm (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
tâm (Vietnamese) Origin history Sino-Vietnamese word from 心 ("heart") Noun tâm heart Derived words phrases tâm lý (psychology, mental process) trung tâm (center, centre)
|