- Tin tức thời sự mới nhất 24h ngày hôm nay trên VnExpress
Bản tin thời sự mới nhất 24h nóng trong ngày hôm nay Các vấn đề trong nước, tin thời sự hàng ngày, an ninh, pháp luật cùng ảnh, video, phân tích
- sự - Wiktionary, the free dictionary
sự (collective) affairs (abstract) sự đời ― life affairs sự nghiệp ― career nominalizes verbs or adjectives sự sống còn ― survival sự đau đớn ― pain sự tương tác ― interaction
- SỰ - Translation in English - bab. la
Find all translations of sự in English like engagement, dishonor, about-turn and many others
- Tin tức, video mới, nóng, nhanh trong 24h - Phóng sự - Tuổi . . .
Cập nhật tin tức, video clip phóng sự, kí sự các vấn đề thời sự, chính trị, xã hội nóng nhất đang được quan tâm
- Tra từ: sự - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Việc xảy ra, biến cố Như: “đa sự chi thu” 多 事 之 秋 thời buổi nhiều chuyện rối ren, “bình an vô sự” 平 安 無 事 yên ổn không có gì
- VDict - Definition of sự
Words pronounced spelled similarly to "sự": sa sà sả sá sạ sách sạch sai sài sải more Words contain "sự": đa sự đại sự đương sự bán quân sự bất lịch sự bầu tâm sự cán sự chủ sự chiến sự dân sự more
- sự 和 việc 和 cuộc 的差別在哪裡? | HiNative
Sự 和 việc 有相同意义、是事情、情况的意思、大家用việc 比sự 更常用的、sự 很少用来表达这意思、sự 在这含义是古词。
|