- Giới thiệu về các loại sợi vải – Sợi Việt Đức
Mặc dù có thể dùng bất cứ loại sợi nào cũng có thể làm ra vải satin, nhưng thường người ta dùng các loại sợi không hạn chế chiều dài như tơ tằm, sợi viscose hoặc sợi Polyester để sản xuất, vì các loại này sẽ làm tăng độ bóng của satin
- sợi - Wiktionary, the free dictionary
Classifier [edit] sợi • (𥾘, 𥿥) Indicates string, thread, and fiber and things with similar shape to those sợi cáp quang ― an optical fiber
- sợi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'sợi' translations into English Look through examples of sợi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- sợi trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh . . .
"sợi" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sợi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: yarn, fibre, fiber Câu ví dụ: Con quay và con suốt là những cây que dùng để xe sợi hoặc làm chỉ ↔ The distaff and the spindle were sticks used to spin or make thread and yarn
- sợi Tiếng Anh là gì
Ví dụ 1 Một sợi tóc rơi xuống mặt cô ấy A strand of hair fell on her face 2 Một sợi ngọc trai bị thiếu trên vòng cổ A strand of pearls was missing from the necklace
- Tra từ sợi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sợi = noun thread fibre danh từ thread fibre
- TỔNG QUAN VỀ CÁC LOẠI SỢI TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DỆT MAY
Có bốn dạng sợi polyester cơ bản là sợi xơ, sợi tơ, sợi thô, và sợi bông Polyester được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp để sản xuất các loại sản phẩm như quần áo, đồ nội thất gia dụng, vải công nghiệp, vật liệu cách điện…
|