- quá - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] quá (过) to be able to; to be capable of Hết nắm quá Hết mí đảy quá ― Cannot do it
- quá in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'quá' translations into English Look through examples of quá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- QUÁ - Translation in English - bab. la
Find all translations of quá in English like excessive, over, too and many others
- Tra từ: quá - Từ điển Hán Nôm
(Trợ) Dùng sau động từ: đã, rồi, từng Như: “khán quá” 看 過 xem rồi, “thính quá” 聽 過 nghe rồi, “cật quá vãn xan” 吃 過 晚 餐 ăn bữa chiều rồi
- Too in Vietnamese || Using Rất, Quá Cực kỳ
In this free lesson we teach you how to use “too very extremely” in Vietnamese, using rất, quá and more
- Nghĩa của từ Quá - Từ điển Việt - Việt
Phụ từ đến mức độ vượt ra ngoài giới hạn cho phép làm việc quá sức còn ít quá, không đủ dài quá nên phải cắt bớt đi
- quá là gì? Nghĩa của từ quá trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'quá' trong tiếng Việt quá là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
|