|
- nghĩa - Wiktionary, the free dictionary
Noun [edit] nghĩa • (義, 𱻊) (semantics) a meaning; a sense […] nghĩa là gì? ― What does […] mean? theo nghĩa xấu ― in the pejorative sense Nếu từ này có nghĩa xấu, tôi sẽ không bao giờ dùng nó nữa If this word is pejorative, I will never use it again
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese . . .
Tra Từ là hệ thống từ điển chuyên ngành tốt nhất được xây dựng trên nền tảng Mediawiki_ cho phép người dùng tra cứu nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau
- Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch Từ điển từ đồng nghĩa
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch
- Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
- Nghĩa của từ Nghĩa - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Danh từ nội dung diễn đạt của một kí hiệu (đặc biệt là của kí hiệu ngôn ngữ),từ,câu giải nghĩa từ tìm hiểu nghĩa của câu ca dao
- Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
Từ điển Việt - Pháp Từ điển Việt - Trung Từ điển Trung - Việt Từ điển Trung - Anh Từ điển Hàn - Việt Từ điển Việt - Hàn Chuyên ngành Anh - Việt Chuyên ngành Việt - Anh Đồng nghĩa - Phản nghĩa Từ điển Nhật - Việt Từ điển Việt - Nhật Cồ Việt Tra từ Facebook
- Từ điển Visaurus | Tìm từ đồng nghĩa trực tuyến
Tìm các từ đồng nghĩa và các từ liên quan với từ điển đồng nghĩa trực tuyến miễn phí của chúng tôi Cải thiện vốn từ vựng của bạn và thể hiện bản thân chính xác hơn với hàng triệu lựa chọn từ
- Từ điển Cambridge tiếng Anh–Việt: Dich từ tiếng Anh sang tiếng Việt
Các tính năng tiêu biểu Hơn 40,000 mục Định nghĩa ngắn gọn và đơn giản với bản dịch tiếng Việt Hàng ngàn ví dụ về cách dùng các từ ngữ
|
|
|