- mục - Wiktionary, the free dictionary
mục (listing) an item mục 1 ― item 1 (lexicography) an entry mục từ ― an entry (go) an eye thắng 3 mục ― to win by 3 eyes
- MỤC - Translation in English - bab. la
Find all translations of mục in English like category, section, column and many others
- Hoa hậu Thùy Tiên, Quang Linh Vlog và Hằng Du Mục lĩnh án mỗi . . .
Phiên tòa xử trong 19 11 đã tuyên án ba nhân vật nổi tiếng là hoa hậu Thùy Tiên, chiến thần bán hàng Hằng Du Mục và Quang Linh Vlog mỗi người hai năm tù giam
- mục là gì? Nghĩa của từ mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'mục' trong tiếng Việt mục là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
- MỤC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của mục trong Anh như category, section, column và nhiều bản dịch khác
- Mục tiếng Anh là gì? | Từ điển Việt - Anh | ZIM Dictionary
Nghĩa của từ mục: phần, chương trình trên báo, trên đài phát thanh, truyền hình dành riêng cho một thể loại; phần của văn bản trình bày trọn vẹn một điểm hoặc một vấn đề; phần trong toàn bộ nội dung; [chất rắn, cây cối hoặc chất có nguồn gốc thực vật] bị biến
- mục trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh . . .
"mục" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "mục" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: rotten, article, item Câu ví dụ: Cái giường không đến nỗi quá mục rữa, nên tớ đi ngủ đây ↔ The bed actually isn't too rotten, so I'm gonna go to sleep
|