- Họ người Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt
Họ người Việt Nam gồm các họ của người dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số khác sống trên lãnh thổ đất nước Việt Nam
- họ - Wiktionary, the free dictionary
họ (regular usage in Northern Vietnam, formal in other dialects) they them (used in formal situations or towards people whom the speaker feels neutral about)
- HỌ - Translation in English - bab. la
Find all translations of họ in English like surname, they, relative and many others
- Họ và tên - Tra cứu, tìm hiểu về tên đầy đủ của người Việt
Khám phá cấu trúc Họ và Tên người Việt! Tra cứu tên đầy đủ của bạn để tìm hiểu ý nghĩa, mức độ phổ biến, Phong thủy, âm luật và Thần số học
- họ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'họ' translations into English Look through examples of họ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Họ in English. Họ Meaning and Translation from Vietnamese
If you want to learn Họ in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English You can also listen to audio pronunciation to learn how to pronounce Họ in English and how to read it
- 100 họ của người Việt Nam phổ biến nhất hiện nay
Họ tên không chỉ là một cách để nhận diện cá nhân mà còn phản ánh sự gắn kết với dòng họ, gia tộc và lịch sử của mỗi người 100 họ của người Việt Nam phổ biến nhất hiện nay sẽ được đề cập trong nội dung bài viết của Luật Minh Khuê dưới đây
|