- hệ - Wiktionary, the free dictionary
Noun [edit] hệ (usually in compounds) system synonym quotations Synonym: hệ thống
- Hệ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'Hệ' translations into English Look through examples of Hệ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- hệ là gì? Nghĩa của từ hệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Ở ranh giới giữa các H kề nhau thường quan sát thấy sự đổi mới cơ bản của các phức hệ hoá thạch, biểu hiện ở sự tuyệt diệt một số nhóm sinh vật cũ và xuất hiện các nhóm mới
- HỆ - Translation in English - bab. la
Find all translations of hệ in English like phylum, coefficient, corollary and many others
- Hệ thống – Wikipedia tiếng Việt
Hệ thống là đối tượng nghiên cứu của lý thuyết hệ thống và các khoa học hệ thống khác Các hệ thống có một số thuộc tính và đặc điểm chung, bao gồm cấu trúc, chức năng, hành vi và khả năng kết nối
- Tra từ: hệ - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức Như: “thế hệ” 世 系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太 陽 系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời
- Nghĩa của từ Hệ - Từ điển Việt - Việt
hệ thống (nói tắt) , chi, dòng trong một họ, gồm nhiều đời kế tiếp nhau có chung một tổ tiên gần ,
|