- giảm - Wiktionary, the free dictionary
Syntactically similar to English decrease in terms of transitivity A number or amount can giảm by itself, or be decreased by something or someone
- Giảm dung lượng PDF - Giảm PDF của bạn trực tuyến miễn phí
Giảm dung lượng file PDF trực tuyến một cách dễ dàng Dù bạn đang làm việc tự do hay là chủ doanh nghiệp, công cụ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn hoàn thành công việc—hiệu quả hơn, nhanh hơn và thông minh hơn
- giảm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'giảm' translations into English Look through examples of giảm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Nén tệp PDF trực tuyến. Giữ nguyên chất lượng nhưng kích . . .
Nén tệp PDF Giảm kích thước tệp nhưng vẫn tối ưu để tệp PDF có chất lượng tối đa Chọn tệp PDF hoặc thả tệp PDF vào đây
- Giá vàng tuần này có thể giảm tiếp - Báo VnExpress Kinh doanh
Nhiều chuyên gia cho rằng giá vàng tuần này có thể tiếp tục đi ngang hoặc giảm, do nhà đầu tư vẫn đang chờ đợi quyết định giảm lãi suất tiếp theo của Fed
- GIẢM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của giảm trong Anh như cut back on, decrease, diminish và nhiều bản dịch khác
- giảm Tiếng Anh là gì
giảm kèm nghĩa tiếng anh reduce, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
|