- gái - Wiktionary, the free dictionary
gái • girls and women (collective, informal, colloquial) whores; female prostitutes làm gái ― to be a whore
- Em gái trẻ xinh đẹp đụ không bao - lauxanh. love
Nhận thông tin về gái gọi, gái bao, sugar baby và các nội dung cùng chủ đề Hãy đảm bảo bạn đã trên 18+ để có thể sử dụng các dịch vụ của website chúng tôi
- GÁI - Translation in English - bab. la
Find all translations of gái in English like girl, aunt, daughter and many others
- [Danh từ] Gái là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Gái (trong tiếng Anh là girl hoặc woman tùy ngữ cảnh) là danh từ chỉ người thuộc giới tính nữ, thường nói về người còn ít tuổi hoặc người phụ nữ nói chung Từ “gái” là một từ thuần Việt, có nguồn gốc lâu đời trong tiếng Việt và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn
- Gái là gì, Nghĩa của từ Gái | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Gái là gì: Danh từ: người thuộc nữ giới (thường là còn ít tuổi; nói khái quát); phân biệt với trai, (khẩu ngữ) người phụ nữ (hàm ý coi khinh), con trai, con gái, bác gái, trai tài gái
- 100000+ Girl ảnh Beautiful miễn phí - Pixabay
Tìm hình ảnh về Girl Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao
- Nghĩa của từ Gái - Từ điển Việt - Việt
bác gái trai tài gái sắc (Khẩu ngữ) người phụ nữ (hàm ý coi khinh) mang tiền cho gái mê gái theo gái
|