- gái - Wiktionary, the free dictionary
Gender-neutral terms like bác and con can be followed by trai or gái to clarify the gender of the person referred to
- Gái gọi - Gái gọi cao cấp - Checkerviet
Gái gọi cao cấp Hà Nội, Sài Gòn trang web tìm gai goi cao cap tốt nhất tại Việt Nam Chúng tôi chỉ có những cô gái THẬT tại Ha Noi, Sai Gon, Đà Nẵng, Hải
- GÁI - Translation in English - bab. la
Find all translations of gái in English like girl, aunt, daughter and many others
- Gái Gọi Online | Danh Sách Hàng Mới Cập Nhật
Chia sẻ thông tin gái gọi, gái bao, "tàu nhanh" Danh sách em hàng đa dạng và phong phú, cập nhật liên tục hồ sơ gái gọi trên mọi miền Tổ Quốc
- Gái gọi 777 - Chi tiết gái gọi gợi cảm nhất | Hồ Chí Minh
Gái gọi 777 rất quan tâm đến các hoạt động thể dục như chạy bộ, yoga gaigoi777 com, đến phòng tập gym, những hoạt động này không chỉ giữ dáng mà còn giảm căng thẳng gaigoi777 com, tăng sự tự tin
- Gái là gì, Nghĩa của từ Gái | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Gái là gì: Danh từ: người thuộc nữ giới (thường là còn ít tuổi; nói khái quát); phân biệt với trai, (khẩu ngữ) người phụ nữ (hàm ý coi khinh), con trai, con gái, bác gái, trai tài gái
- gái (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
gái (Vietnamese) Alternative forms gấy Origin history From Proto-Vietic *-keːʔ (" woman; female "); compare cái Noun gái girl gái đẹp beautiful girl (informal, colloquial) prostitute, whore Derived words phrases See also Dictionary entries
|