- chọn – Wiktionary tiếng Việt
Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Động từ chọn Xem xét, so sánh để lấy cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại
- chọn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'chọn' translations into English Look through examples of chọn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Chọn vẹn hay trọn vẹn đúng chính tả? Phân biệt trọn chọn
Chọn vẹn hay trọn vẹn đúng chính tả tiếng Việt? Đáp án là trọn vẹn viết đúng nhé Cùng Nghệ ngữ tìm hiểu nghĩa và cách phân biệt chọn hay trọn ngay trong bài viết sau
- Chọn là gì, Nghĩa của từ Chọn | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Chọn là gì: Động từ: xem xét, so sánh để lấy ra cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại, chọn giống, chọn quả cam mọng nước, chọn bạn mà chơi, Đồng nghĩa : lựa
- chọn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
Kiểm tra bản dịch của "chọn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: choose, name, pick Câu ví dụ: Bạn phải chọn đường đi cho chính mình ↔ You have to choose your own path in life
- CHỌN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của chọn trong Anh như appoint, choose, pick và nhiều bản dịch khác
- chọn lọc Tiếng Anh là gì - DOL English
Trong tiếng Anh có một số từ đều mang sắc thái lựa chọn là select, choose và decide; chúng ta cùng phân biệt xem sao nhé! - select chỉ việc lựa chọn điều tốt nhất (We only select the best ingredients – Chúng tôi chỉ lựa chọn những nguyên liệu tốt nhất)
- chọn là gì? Nghĩa của từ chọn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
xem thêm: chọn, lựa, lựa chọn, chọn lọc, kén, kén chọn, tuyển Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chọn chọn verb To choose, to select, to pick out chọn nghề: to choose a career chọn mặt gửi vàng: try before you trust
|