問題を解く 和 問題を解ける 和有什么不一样? | HiNative Trong tiếng Nhật, từ '問題を解く' và '問題を解ける' có ý nghĩa khác nhau 'T問題を解く' có nghĩa là "giải quyết vấn đề" hoặc "giải bài toán" Đây là hành động của người khác, người giải quyết vấn đề hoặc bài toán đó Ví dụ: 1 彼は数学の問題を解いた。 (Anh ấy đã giải bài toán toán học ) 2 私